Thông số kỹ thuật Động cơ điện Toshiba :
Công suất: (2800rpm) 0.37~45kw
Công suất: (1400 rpm) 0.37kw~45kw
- Full load current (dòng khi motor Toshiba chạy hết tải): 3.58(A)
- Khi động cơ điện Toshiba không tải: 1.9 (A)
- Hiệu xuất động cơ điện Toshiba (efficiency): 77 %
- Noise SPL: 46
- Power Factor (full load): 84
- Động cơ điện Toshiba thiết kế theo tiêu chuẩn sau IEC 60034 -12
- Dimension IEC 60072. Test IEC 60034-1.
- Cấp chịu nhiệt F, hệ số bảo vệ motor IP55.
- Mã vỏ từ 160L trở xuống điện áp động cơ toshiba là 220/380/415V
- Mã vỏ động cơ điện Toshiba từ 180M trở lên 380/660V
- Động cơ điện toshiba có chế độ làm mát toàn phần.
- Mounted Động cơ điện toshiba gồm các kiểu IMB3 IMB5 IMB6 IMB8. 6 đầu dây ra ở hộp điện.
- Đặc tính tối ưu của động cơ điện toshiba là tiếng ồn rất thấp, điện năng tiêu thụ ít mà nguyên vật liệu chế tạo không cần quá nhiều.
